Các văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính = (Record no. 324214)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01494nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009183
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173806.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980009663
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071710
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240242
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061612
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.597
Item number CAC 1996
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC 1996
094 ## - Local Fields
a 67.69(1)1
095 ## - Local Fields
a 34(V)4
095 ## - Local Fields
a 805
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính =
Remainder of title Legal documents on handling of violations of administrative regulations
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 669 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các văn bản pháp luật quy định xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị, các hoạt động văn hoá dịch vụ văn hoá phòng chống một số tệ nạn xã hội và trên lĩnh vực thương mại.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi phạm hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.M.Hải
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00141-42
b VV-M2/00073-75
d V-T2/00304
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/00105-06
b VV-M4/00056-58
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/00161-62
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 2 342.597 CAC 1996 V-T2/00304 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 342.597 CAC 1996 VV-D2/00141 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 342.597 CAC 1996 VV-D2/00142 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 342.597 CAC 1996 VV-M2/00073 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 342.597 CAC 1996 VV-M2/00074 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 342.597 CAC 1996 VV-M2/00075 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 342.597 CAC 1996 VV-D5/00161 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025 moi
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 342.597 CAC 1996 VV-D5/00162 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025 t b
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 342.597 CAC 1996 VV-D4/00105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   342.597 CAC 1996 VV-D4/00106 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 342.597 CAC 1996 VV-M4/00056 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   342.597 CAC 1996 VV-M4/00057 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 342.597 CAC 1996 VV-M4/00058 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   342.597 CAC 1996 V-T0/00357 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   342.597 CAC 1996 V-T0/00358 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu