Giáo trình toán cao cấp : (Record no. 324462)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009515
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173811.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010019
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071713
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240248
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061617
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.71
Item number GIA(1) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510.71
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA(1) 1997
094 ## - Local Fields
a 22.11z73
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình toán cao cấp :
Remainder of title giáo trình đại học dùng cho nhóm ngành III.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Ngô Xuân Sơn ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 342 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kiến thức cơ bản về đại số tuyến tính, giải tích toán học và các bài tập ứng dụng cùng với cách giải và đáp số.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số tuyến tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Kiều
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04831-32
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00108-09
b VV-M1/00077-80
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/476-77
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 81 510.71 GIA(1) 1997 VV-D1/00108 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 95 510.71 GIA(1) 1997 VV-D1/00109 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 510.71 GIA(1) 1997 VV-M1/00077 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 GIA(1) 1997 VV-M1/00078 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 510.71 GIA(1) 1997 VV-M1/00079 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 510.71 GIA(1) 1997 VV-M1/00080 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   510.71 GIA(1) 1997 VV-D5/00476 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 510.71 GIA(1) 1997 VV-D5/00477 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   tb
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 510.71 GIA(1) 1997 V-D0/04831 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 510.71 GIA(1) 1997 V-D0/04832 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập