Hoá đại cương : (Record no. 324477)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01953nam a2200529 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009535
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173812.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010039
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808151703
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502071714
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240249
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061617
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540
Item number DID(2) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 540
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DID(2) 1997
094 ## - Local Fields
a 24.1z73
095 ## - Local Fields
a 540(075)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name DiDier, R.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoá đại cương :
Remainder of title dịch từ tiếng Pháp.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. René DiDier ; Ngd. : Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ, Lê Chí Kiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Chimie Génerale
-- 5th ed.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập đến động hoá học làm rõ những khái niệm thực nghiệm (Bậc phản ứng, năng lượng hoạt hoá) và những khái niệm lý thuyết( phần tử số, phức chất hoạt động). Phần nguyên tử và tập hợp nguyên tử giới thiệu các khái niệm mới về liên kết hoá học và một phần hoá lượng tử.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo trình
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học đại cương
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nguyên tử
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xúc tác
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động hoá học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemical Engineering and Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chemistry
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Chí Kiên,
Dates associated with a name 1937-,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Bảng,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đăng Độ,
Dates associated with a name 1941-,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D1/00041-43
b VL-M1/00037-42
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00030-31
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
b Khoa Hoá học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 540 DID(2) 1997 VL-D5/00030 14/01/2025 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ ,rách, bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 540 DID(2) 1997 VL-D5/00031 14/01/2025 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   540 DID(2) 1997 VL-M1/00037 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   540 DID(2) 1997 VL-M1/00038 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   540 DID(2) 1997 VL-M1/00039 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 540 DID(2) 1997 VL-M1/00040 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   540 DID(2) 1997 VL-M1/00041 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 540 DID(2) 1997 VL-M1/00042 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 20 540 DID(2) 1997 VL-D1/00041 11/12/2024 11/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 18 540 DID(2) 1997 VL-D1/00042 11/12/2024 11/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 16 540 DID(2) 1997 VL-D1/00043 11/12/2024 11/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập