Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam : (Record no. 324495)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01443nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009567
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173812.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010091
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071714
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240250
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061618
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.5
Item number VU-T 1994
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 577
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-T 1994
094 ## - Local Fields
a 28.082.41
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Trung Tạng,
Dates associated with a name 1939-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam :
Remainder of title Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi /
Statement of responsibility, etc. Vũ Trung Tạng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 272 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng kết những kiến thức và những hiểu biết về vùng sinh thái vùng cửa sông nhiệt đới; Phân tích về mặt cấu trúc và hoạt động chức năng của hệ thống tự nhiên này từ đó chỉ ra tiềm năng vốn có của hệ và sự phụ thuộc của nó vào các yếu tố tự nhiên, ngoài ra tác giả còn đưa ra những đề nghị hợp lý cho sự phát triển tài nguyên vùng cửa sông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cửa sông nhiệt đới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hệ sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nguồn lợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.Ty Ty
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 21 577.5 VU-T 1994 VV-D1/02184 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 24 577.5 VU-T 1994 VV-D1/02185 11/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 19 577.5 VU-T 1994 VV-M1/00039 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 9 577.5 VU-T 1994 VV-M1/00040 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 577.5 VU-T 1994 VV-M1/00041 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 34 577.5 VU-T 1994 VV-D5/00301 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 35 577.5 VU-T 1994 VV-D5/00302 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   Trung bình, rách bìa
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 577.5 VU-T 1994 V-D0/06300 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 577.5 VU-T 1994 V-D0/06301 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập