Một số tổng kết về bài toán hoá học / (Record no. 324512)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009584
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173812.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010109
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808151705
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502071714
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240248
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061618
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 540.7
Item number TR-H 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 540.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-H 1997
094 ## - Local Fields
a 24z72
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thành Huế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số tổng kết về bài toán hoá học /
Statement of responsibility, etc. Trần Thành Huế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 376 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu các bài tập về hoá học trong dung dịch, chất khí, điện phân, hợp chất hữu cơ, tốc độ phản ứng, cân bằng hoá học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bài tập
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a p.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00058-59
b VV-M1/00030-32
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/00272-73
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 71 1 540.7 TR-H 1997 VV-D1/00058 18/04/2025 18/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 74 2 540.7 TR-H 1997 VV-D1/00059 18/04/2025 18/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1   540.7 TR-H 1997 VV-M1/00030 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6   540.7 TR-H 1997 VV-M1/00031 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5   540.7 TR-H 1997 VV-M1/00032 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4   540.7 TR-H 1997 VV-D5/00272 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9   540.7 TR-H 1997 VV-D5/00273 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB