Phân loại tảo Silic phù du biển Việt nam / (Record no. 324528)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01249nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000009601 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980010130 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071714 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240249 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061618 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 580 |
Item number | TR-A 1993 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 580 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-A 1993 |
094 ## - Local Fields | |
a | 28.591.2(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Ngọc An |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân loại tảo Silic phù du biển Việt nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Ngọc An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 314 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lập bảng phân loại bộ, bộ phụ, họ, chi đến các loài; Mô tả 225 loài tảo Silic trong 2 bộ, 7 bộ phụ, 18 họ và 60 chi; Ngoài ra còn mô tả đặc điểm, đặc tính sinh thái, phân bố và có hình vẽ kèm theo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân loại thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phù du biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tảo Silic |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.H.Trang |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/00062-63 |
b | VV-M1/00033-35 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/00263-64 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 39 | 580 TR-A 1993 | VV-D1/00062 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 37 | 580 TR-A 1993 | VV-D1/00063 | 04/12/2024 | 04/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 580 TR-A 1993 | VV-M1/00033 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 580 TR-A 1993 | VV-M1/00034 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 580 TR-A 1993 | VV-M1/00035 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 580 TR-A 1993 | VV-D5/00263 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 580 TR-A 1993 | VV-D5/00264 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |