Đại Nam dật sử sử ta so với sử Tàu / (Record no. 324530)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009603
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173813.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010132
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071714
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240249
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061618
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7
Item number NG-T 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 1997
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)4
094 ## - Local Fields
a 63.3(54Tq)4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tố
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đại Nam dật sử sử ta so với sử Tàu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tố
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Hội khoa học lịch sử Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 523 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một bộ sử tổng hợp so sánh, phân tích sử Việt Nam và sử Tàu.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dật sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Trung Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/274-75
b VV-M2/280-82
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/367-68
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/138-140
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 959.7 NG-T 1997 VV-D2/00274 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 959.7 NG-T 1997 VV-D2/00275 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 959.7 NG-T 1997 VV-M2/00280 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 959.7 NG-T 1997 VV-M2/00281 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 959.7 NG-T 1997 VV-M2/00282 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7 NG-T 1997 VV-D5/00367 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7 NG-T 1997 VV-D5/00368 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 959.7 NG-T 1997 VV-D4/02827 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7 NG-T 1997 VV-D4/02828 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7 NG-T 1997 VV-M4/00138 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7 NG-T 1997 VV-M4/00139 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7 NG-T 1997 VV-M4/00140 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập