Giữ gìn và bảo vệ bản sắc văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam (Record no. 324533)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01351nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000009607 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980010137 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071714 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240249 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061618 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VNn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Item number | GIU 1996 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 305.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIU 1996 |
094 ## - Local Fields | |
a | 71.4(o)i |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giữ gìn và bảo vệ bản sắc văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 398 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài phát biểu, báo cáo tham luận của các nhà lãnh đạo, các chuyên gia, các nhà văn hoá, các nhà khoa học trong và ngoài nước tại hội nghị Bảo tồn bản sắc văn hoá các dân tộc thiểu số Việt nam họp tại Hà nội từ 15-18/3/1994 do UNESCO chủ trì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc thiểu số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá dân tộc |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.H.Trang |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/298-99 |
b | VV-M2/312-16 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/390-91 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 305.8 GIU 1996 | VV-D2/00298 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 24 | 305.8 GIU 1996 | VV-D2/00299 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 27 | 305.8 GIU 1996 | VV-M2/00312 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 305.8 GIU 1996 | VV-M2/00313 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 305.8 GIU 1996 | VV-M2/00314 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 305.8 GIU 1996 | VV-M2/00315 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 305.8 GIU 1996 | VV-M2/00316 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 36 | 305.8 GIU 1996 | VV-D5/00390 | 16/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/01/2025 | tb | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 45 | 305.8 GIU 1996 | VV-D5/00391 | 16/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/01/2025 | TB |