Tìm hiểu văn hoá vùng các dân tộc thiểu số / (Record no. 324536)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01671nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009610
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173813.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010140
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071715
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240250
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061618
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.8
Item number LO-P 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 305.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LO-P 1997
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)-7
094 ## - Local Fields
a 71.4(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lò, Giàng Páo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu văn hoá vùng các dân tộc thiểu số /
Statement of responsibility, etc. Lò Giàng Páo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trên cơ sở nghiên cứu một cách khoa học và sâu sắc nề văn hoá vùng các dân tộc thiểu số phiá Bắc, dân tộc Chăm, dân tộc thiểu số Tây nguyên, dân tộc Khơme Nam bộ. Tác giả đã khẳng định rằng: Nền văn hoá Việt nam được hình thành trên cơ sở kết hợp hài hoà những tinh hoa văn hoá các dân tộc sinh sống trên đất nước Việt nam. Nền văn hoá dân tộc nằm trong tổng thể của văn hoá Việt nam và có liên quan mật thiết đến cái chung của văn hoá thế giới. Đó là mối quan hệ có tính chất lôgic và biện chứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc thiểu số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/272-73
b VV-M2/275-79
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/365-66
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 32 305.8 LO-P 1997 VV-D2/00272 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 48 305.8 LO-P 1997 VV-D2/00273 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 305.8 LO-P 1997 VV-M2/00275 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 29 305.8 LO-P 1997 VV-M2/00276 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 305.8 LO-P 1997 VV-M2/00277 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 34 305.8 LO-P 1997 VV-M2/00278 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 34 305.8 LO-P 1997 VV-M2/00279 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 51 305.8 LO-P 1997 VV-D5/00365 21/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2025 tb
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 50 305.8 LO-P 1997 VV-D5/00366 21/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2025