Lê Triều quan chế / (Record no. 324544)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01520nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000009618 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980010148 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071715 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240250 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061618 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.702 |
Item number | LET 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.702 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LET 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(1)4 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lê Triều quan chế / |
Statement of responsibility, etc. | Ngd. : Phạm Văn Liệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] , |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 132 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử nước ta thời phong kiến thuộc Triều Lê từ việc quy định lại chức tước, phẩm trật cho từng loại quan chức văn, chức võ, từ trong Hoàng tộc đến thần dân, từ kinh đô cho đến các xứ, trung ương đến địa phương- Các điều lệ về việc phong ấn cho Hoàng thân quốc thích và nhiều mặt khác của bộ máy nhà nước quân chủ phong kiến thời Lê của Vua Lê Thánh Tông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triều Lê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Liệu, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/00191-92 |
b | VV-M2/00150-51 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/00236-37 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 959.702 LET 1997 | VV-D2/00191 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 959.702 LET 1997 | VV-D2/00192 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 22 | 959.702 LET 1997 | VV-M2/00150 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 21/11/2023 | 0.00 | 8 | 959.702 LET 1997 | VV-M2/00151 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 959.702 LET 1997 | VV-D5/00236 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | TB, bẩn | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 959.702 LET 1997 | VV-D5/00237 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |