Phật học tinh hoa / (Record no. 324552)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01264nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009627
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173813.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010157
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071715
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240247
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061619
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 294.3
Item number TH-G 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 294.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TH-G 1997
094 ## - Local Fields
a 86.35
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thu Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật học tinh hoa /
Statement of responsibility, etc. Thu Giang, Nguyễn Duy Cần
250 10 - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lịch sử đạo phật, nguồn gốc ra đời, các thuyết lý chân phái của Tiểu thừa, đạo thừa...trong đạo phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuyết lý chân phái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Cần
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/268-69
b VV-M2/267-69
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/3020-21
b VV-M4/135-137
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/361-62
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 101 294.3 TH-G 1997 VV-D2/00268 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 95 294.3 TH-G 1997 VV-D2/00269 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 82 294.3 TH-G 1997 VV-M2/00267 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 30 294.3 TH-G 1997 VV-M2/00269 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 32 294.3 TH-G 1997 VV-D5/00361 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ bẩn  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 33 294.3 TH-G 1997 VV-D5/00362 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 49 294.3 TH-G 1997 VV-D4/03020 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 294.3 TH-G 1997 VV-D4/03021 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 294.3 TH-G 1997 VV-M4/00135 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   294.3 TH-G 1997 VV-M4/00136 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 294.3 TH-G 1997 VV-M4/00137 25/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   25/10/2024