Tổng tập văn học Việt Nam. (Record no. 324571)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01372nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009648
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173813.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010179
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504200928
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502071715
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240249
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304051525
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012061619
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92208
Item number TON(10B) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92208
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TON(10B) 1997
094 ## - Local Fields
a 84(1)4z43
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tổng tập văn học Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 10 B /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đặng Đức Siêu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 449 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu thơ văn bằng chữ Nôm của các nhà văn Việt nam còn gọi là kẻ sĩ viết trong khoảng thời gian cuối thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 18 như: Phạm Quý Thích, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Hành,...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chữ Nôm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổng tập Văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đức Siêu,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/332-33
b VV-M2/381-84
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/2775-76
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/424-25
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.92208 TON(10B) 1997 VV-D2/00332 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.92208 TON(10B) 1997 VV-D2/00333 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 895.92208 TON(10B) 1997 VV-M2/00381 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 895.92208 TON(10B) 1997 VV-M2/00382 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.92208 TON(10B) 1997 VV-M2/00383 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 895.92208 TON(10B) 1997 VV-M2/00384 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 895.92208 TON(10B) 1997 VV-D5/00424 12/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/03/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 895.92208 TON(10B) 1997 VV-D5/00425 12/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/03/2025 1 TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(10B) 1997 VV-D4/02775 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(10B) 1997 VV-D4/02776 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(10B) 1997 V-D0/06756 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(10B) 1997 V-D0/06757 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(10B) 1997 V-D0/06758 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92208 TON(10B) 1997 V-D0/06759 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập