Nhập môn tin học lý thuyết tính toán và các Ôtômát / (Record no. 324584)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01223nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009664
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173814.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010199
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071715
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240250
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061619
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.1
Item number SAL 1992
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 004.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SAL 1992
094 ## - Local Fields
a 22.19
094 ## - Local Fields
a 32.973
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Salomaa, A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhập môn tin học lý thuyết tính toán và các Ôtômát /
Statement of responsibility, etc. Arto Salomaa; Ngd.: Nguyễn Xuân My
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 404 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp một số kiến thức về một số chủ đề toán học trung tâm của tin học lý thuyết; Tính tính được và các hàm đệ quy, các ngôn ngữ hình thức và các ôtômat, độ phức tạp tính toán và mật mã học.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết tính toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ôtômát
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân My
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 39 004.1 SAL 1992 VV-D1/00092 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 34 004.1 SAL 1992 VV-D1/00093 03/01/2025 03/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 004.1 SAL 1992 VV-M1/00036 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 004.1 SAL 1992 VV-M1/00037 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 004.1 SAL 1992 VV-M1/00038 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004.1 SAL 1992 VV-D5/00293 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   004.1 SAL 1992 VV-D5/00294 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập