Phương pháp tính : (Record no. 324592)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01213nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009674
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173814.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020010216
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071715
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240250
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061619
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number LE-T 1995
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-T 1995
094 ## - Local Fields
a 22.19
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Thịnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp tính :
Remainder of title phần lý thuyết /
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Thịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về không gian Metric, không gian định chuẩn, không gian Hinbe, vi phân và tích phân trong không gian tuyến tính định chuẩn, sai số, nội suy, xấp xỉ đều.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ phương trình vi phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Không gian Hinbe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Không gian Metric
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Không gian định chuẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số tuyến tính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 33 515 LE-T 1995 VL-D1/00020 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 20 515 LE-T 1995 VL-D1/00021 17/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 515 LE-T 1995 VL-M1/00001 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 515 LE-T 1995 VL-M1/00002 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 515 LE-T 1995 VL-M1/00003 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 515 LE-T 1995 VL-D5/00020 13/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 515 LE-T 1995 VL-D5/00021 13/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 13/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 515 LE-T 1995 V-D0/06134 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 515 LE-T 1995 V-D0/06135 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập