Các dân tộc thiểu số trong sự phát triển kinh tế xã hội ở miền núi / (Record no. 324599)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01474nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000009681 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173814.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980010224 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071715 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240247 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061620 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8 |
Item number | CAC 1996 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 305.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CAC 1996 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.52(1) |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.61(1)42/45 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các dân tộc thiểu số trong sự phát triển kinh tế xã hội ở miền núi / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Bế Viết Đẳng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] , |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 248 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập đến quan điểm, đường lối, chính sách dân tộc, thực trạng về phát triển kinh tế, văn hoá, xã hội của đồng bào dân tộc miện núi. Qua đó có thể đưa ra đường lối, chính sách đối với các dân tộc miền núi trong sự nghiệp phát triển kinh tế, xã hội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc thiểu số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miền núi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bế, Viết Đẳng, |
Relator term | chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/356-57 |
b | VV-M2/424-28 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/448-49 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 305.8 CAC 1996 | VV-D2/00356 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 25 | 305.8 CAC 1996 | VV-D2/00357 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 305.8 CAC 1996 | VV-M2/00424 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 305.8 CAC 1996 | VV-M2/00425 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 305.8 CAC 1996 | VV-M2/00426 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 19 | 305.8 CAC 1996 | VV-M2/00427 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 305.8 CAC 1996 | VV-M2/00428 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 28 | 305.8 CAC 1996 | VV-D5/00448 | 17/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/01/2025 | TB | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 305.8 CAC 1996 | VV-D5/00449 | 06/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/01/2025 | trung bình |