Từ điển Việt Pháp = (Record no. 324712)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01590nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009833
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173816.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010387
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071717
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240254
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304110958
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012061621
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922341
Item number LE-K 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.9223
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-K 1997
095 ## - Local Fields
a 4(V)(03)=F
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khả Kế,
Dates associated with a name 1918-2000
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từ điển Việt Pháp =
Remainder of title Dictionaire Vietnamien-Francai /
Statement of responsibility, etc. Lê Khả Kế
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 4 có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1210 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Từ điển Việt Pháp được soạn dựa theo bảng từ cũng như đường hướng chủ yếu của cuốn từ điển tiếng Việt phổ thông do Trung tâm khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Việt Nam biên soạn ngoài các từ có cả từ tổ, còn thu thập khá nhiều thuật ngữ khoa học và những thuật ngữ thông dụng trong đời sống hàng ngày và lối viết như hiện dùng trên các báo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt-Pháp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lân,
Dates associated with a name 1906-2003
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.Ty Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a TD-D4/347-50
d V-T4/35
928 1# - LOCAL FIELDS
a dV-T2/355
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 5 495.922341 LE-K 1997 V-T2/00355   17/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 17/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 495.922341 LE-K 1997 TD-D4/00347 09/11/2013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 495.922341 LE-K 1997 TD-D4/00348   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.922341 LE-K 1997 TD-D4/00349   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.922341 LE-K 1997 TD-D4/00350   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   495.922341 LE-K 1997 V-T4/00035   01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   495.922341 LE-K 1997 V-T0/00275   01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu