Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc / (Record no. 324715)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01606nam a2200481 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009836
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173816.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010390
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071717
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240254
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061621
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9221009
Item number HA-Đ 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9221009
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HA-Đ 1997
094 ## - Local Fields
a 11.9
094 ## - Local Fields
a 83.3(1)7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Minh Đức,
Dates associated with a name 1935-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc /
Statement of responsibility, etc. Hà Minh Đức
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 272 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập trung nhiều bài viết và công trình nghiên cứu về thơ Hồ Chí Minh nhằm khẳng định giá trị tư tưởng và nghệ thuật, tìm hiểu một cách có hệ thống và toàn diện hơn vẻ đẹp của nội dung và nghệ thuật của thơ Bác
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.Ty Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
914 ## - LOCAL FIELDS
a Thư mục Hồ Chí Minh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a Trung tâm TT-TV ĐHQGHN: VV-D2/181-82, VV-M2/133-36
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/2891-92
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/226-27
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Báo chí
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 28 895.9221009 HA-Đ 1997 VV-D2/00181 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 895.9221009 HA-Đ 1997 VV-M2/00133 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 36 895.9221009 HA-Đ 1997 VV-M2/00134 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 895.9221009 HA-Đ 1997 VV-M2/00135 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 895.9221009 HA-Đ 1997 VV-M2/00136 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 895.9221009 HA-Đ 1997 VV-D5/00226 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.9221009 HA-Đ 1997 VV-D5/00227 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 HA-Đ 1997 VV-D4/02891 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.9221009 HA-Đ 1997 VV-D4/02892 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập