Phương Đông và phương Tây : (Record no. 324719)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01672nam a2200481 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009841
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173816.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010395
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071717
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240251
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061621
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 109
Item number KON 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 109
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KON 1997
094 ## - Local Fields
a 87.3(0)
095 ## - Local Fields
a 001(09)
095 ## - Local Fields
a 1T
095 ## - Local Fields
a 8
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Konrat, N.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương Đông và phương Tây :
Remainder of title những vấn đề triết học, triết học lịch sử, văn học Đông và Tây /
Statement of responsibility, etc. N. Konrat ; Ngd. : Trịnh Bá Đĩnh
250 10 - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1 có hiệu đính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 356 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách được tổ chức trên cơ sở những công trình khoa học độc lập, đề cập đến nhiều nền văn hoá khác nhau trên thế giới và nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học, Lịch sử, Tôn giáo, Văn học, Nghệ thuật cả ở phương Đông và phương Tây, từ cổ đại đến cận đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương Tây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương Đông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Bá Đĩnh,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.Ty Ty
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03393-94
b VV-M2/17373-75
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/02399
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-ĐTR/00021-22
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 109 KON 1997 VV-D2/03393 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 109 KON 1997 VV-D2/03394 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 109 KON 1997 VV-M2/17373 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 109 KON 1997 VV-M2/17374 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 109 KON 1997 VV-M2/17375 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   109 KON 1997 VV-D5/12754 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 109 KON 1997 VV-D5/12755 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 109 KON 1997 VV-D4/02399 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập