Đổi mới phương pháp dạy học môn đạo đức và giáo dục công dân / (Record no. 324723)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01422nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000009845 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173816.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980010399 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071717 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240252 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303121446 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201012061621 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.3 |
Item number | NG-D 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 371.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-D 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 87.7 |
095 ## - Local Fields | |
a | 1DL.8 |
095 ## - Local Fields | |
a | 371.011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nghĩa Dân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đổi mới phương pháp dạy học môn đạo đức và giáo dục công dân / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nghĩa Dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 153 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng hợp lý luận và thực tiễn công trình nghiên cứu về đổi mới phương pháp dạy học môn đạo đức và giáo dục công dân với những mẫu thiết kế bài học, chọn và sắp xếp chủ đề phục vụ việc dạy học bộ môn này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục công dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp dạy học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo đức học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.H.Trang |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.Ty Ty |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/3030-31 |
b | VV-M4/206-08 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 371.3 NG-D 1997 | VV-D4/03030 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 371.3 NG-D 1997 | VV-D4/03031 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 371.3 NG-D 1997 | VV-M4/00206 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 371.3 NG-D 1997 | VV-M4/00207 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 371.3 NG-D 1997 | VV-M4/00208 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |