Những vấn đề lịch sử và văn chương triều Nguyễn / (Record no. 324733)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01383nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009855
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173816.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010411
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071717
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240253
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304100947
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012061621
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7029
Item number NHU 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7029
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHU 1997
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)4
094 ## - Local Fields
a 83.3(1)7
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề lịch sử và văn chương triều Nguyễn /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Trần Hữu Duy ; Nguyễn Phong Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài tham luận của 27 nhà nghiên cứu ở các trường Đại học, Trung tâm nghiên cứu trong nước về đề tài lịch sử và văn chương triều Nguyễn.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triều Nguyễn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phong Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Duy,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01134-35
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/416-17
b VV-M2/513-15
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/3070-71
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/518-19
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 959.7029 NHU 1997 VV-D2/00416 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 52 959.7029 NHU 1997 VV-D2/00417 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 959.7029 NHU 1997 VV-M2/00513 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 36 959.7029 NHU 1997 VV-M2/00514 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 959.7029 NHU 1997 VV-M2/00515 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 959.7029 NHU 1997 VV-D5/00518 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 959.7029 NHU 1997 VV-D5/00519 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7029 NHU 1997 VV-D4/03070 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7029 NHU 1997 VV-D4/03071 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 959.7029 NHU 1997 V-D0/01134 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7029 NHU 1997 V-D0/01135 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập