Văn hoá tâm linh Nam Bộ / (Record no. 324735)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01245nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009857
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173817.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010416
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071717
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240253
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061621
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 390
Item number NG-D 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 390
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-D 1997
094 ## - Local Fields
a 86.9(1N)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Duy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá tâm linh Nam Bộ /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Duy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu văn hoá tâm linh của dân cư Nam Bộ và văn hoá tâm linh các dân tộc ít người như Khơ me, Chăm, Hoa thể hiện trong các tín ngưỡng Tôn giáo.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nam bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá tâm linh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04792-93
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/444-45
b VV-M2/553-55
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/3038-39
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/556-57
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 34 390 NG-D 1997 VV-D2/00444 11/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 47 390 NG-D 1997 VV-D2/00445 11/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 390 NG-D 1997 VV-M2/00553 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 390 NG-D 1997 VV-M2/00554 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 390 NG-D 1997 VV-M2/00555 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   390 NG-D 1997 VV-D5/00556 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   390 NG-D 1997 VV-D5/00557 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   390 NG-D 1997 VV-D4/03038 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 390 NG-D 1997 VV-D4/03039 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 390 NG-D 1997 V-D0/04792 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 390 NG-D 1997 V-D0/04793 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập