Anh hùng ca Iliade. (Record no. 324739)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01448nam a2200469 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000009861 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173817.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980010422 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201608161243 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502071717 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240253 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201304101004 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201012061621 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 883 |
Item number | HOM(2) 1997 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 883 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HOM(2) 1997 |
094 ## - Local Fields | |
a | 82.3(47Hi)3-6 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(47Hi)3-59 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Homère |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Anh hùng ca Iliade. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Homère ; Ngd. : Hoàng Hữu Đản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 400 tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Văn học cổ điển Hy Lạp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu Iliade thiên anh hùng ca vĩ đại nhất của văn học cổ điển Hy Lạp, ca ngợi tinh thần đấu tranh bất khuất kiên cường của người Hy Lạp cổ xưa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Anh hùng ca |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hy Lạp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trường ca |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học cổ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Hữu Đản, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.H.Trang |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.H.Trang |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/06217-19 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/00466-67 |
b | VV-M2/00571-73 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03084-85 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/00568-69 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 37 | 883 HOM(2) 1997 | VV-D2/00466 | 14/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 883 HOM(2) 1997 | VV-D2/00467 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 883 HOM(2) 1997 | VV-M2/00571 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 39 | 883 HOM(2) 1997 | VV-M2/00572 | 14/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 883 HOM(2) 1997 | VV-M2/00573 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 24 | 883 HOM(2) 1997 | VV-D5/00568 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | TB | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 22 | 883 HOM(2) 1997 | VV-D5/00569 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 883 HOM(2) 1997 | VV-D4/03084 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 883 HOM(2) 1997 | VV-D4/03085 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 883 HOM(2) 1997 | VV-M4/00243 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 883 HOM(2) 1997 | VV-M4/00244 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 883 HOM(2) 1997 | V-D0/06217 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 883 HOM(2) 1997 | V-D0/06218 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 883 HOM(2) 1997 | V-D0/06219 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |