Ngô Tất Tố toàn tập : (Record no. 324748)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01266nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009870
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173817.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010431
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071717
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240254
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061622
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922332
Item number NG-T(4) 1996
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922332
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(4) 1996
094 ## - Local Fields
a 84(1)5z44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Tất Tố,
Dates associated with a name 1894-1954
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngô Tất Tố toàn tập :
Remainder of title Năm tập.
Number of part/section of a work Tập 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 798 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Văn học Việt Nam hiện đại
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sự nghiên cứu của Ngô Tất Tố về tác phẩm Hư cấu về cuộc đời và các bài thơ của Nữ sĩ Hồ Xuân Hương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Xuân Hương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toàn tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00948-49
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00452-53
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/552-53
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 39 895.922332 NG-T(4) 1996 VV-D2/00452 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2 28/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 26 895.922332 NG-T(4) 1996 VV-D2/00453 25/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 25/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 22 895.922332 NG-T(4) 1996 VV-D5/00552 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 895.922332 NG-T(4) 1996 VV-D5/00553 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   04/10/2024 khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922332 NG-T(4) 1996 V-D0/00948 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.922332 NG-T(4) 1996 V-D0/00949 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập