Đàm thoại ngoại thương : (Record no. 324756)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01610nam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009879
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173817.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010441
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071718
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240254
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061622
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.1
Item number ĐAM 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐAM 1997
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đàm thoại ngoại thương :
Remainder of title Cẩm nang giao tiếp ngoại thương Hoa - Việt. Sách học tiếng Hoa /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Trương Tỉnh Hiền ; Thường Ngọc Chung, Lưu Lệ Anh, Trương Lê ; Ngd. : Lê Quốc Tuý, Nguyễn Văn Chử
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 658 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm 30 bài với nội dung chủ yếu về nghiệp vụ ngoại thương giúp cho việc nâng cao trình độ tiếng Hoa đặc biệt trong công tác ngoại thương.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại thương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đàm thoại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quốc Tuý,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Lệ Anh,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chử,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thường, Ngọc Chung,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Tỉnh Hiền
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/00474-75
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/3090-91
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/580-81
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 495.1 ĐAM 1997 VV-D2/00474 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 24 495.1 ĐAM 1997 VV-D2/00475 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 495.1 ĐAM 1997 VV-D5/00580 27/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 ĐAM 1997 VV-D5/00581 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 92 495.1 ĐAM 1997 VV-D4/03090 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 55 495.1 ĐAM 1997 VV-D4/03091 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 15 495.1 ĐAM 1997 V-D0/06834 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập