Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh : (Record no. 324762)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01550nam a2200457 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009886
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173817.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1997 vm b 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010450
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809131651
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201707201524
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502071718
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240252
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061622
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number PH-B(3) 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-B(3) 1997
094 ## - Local Fields
a 81.43.21
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đăng Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh :
Remainder of title Các bài thi IELTS TOEFL và PRESET mới nhất.
Number of part/section of a work Tập 3 /
Statement of responsibility, etc. Phạm Đăng Bình, Lê Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Bảo Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm 20 bài thi trắc nghiệm tiếng Anh để sử dụng kiểm tra trình độ C có kèm theo lời giải.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Bài tập luyện thi
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
General subdivision Examinations
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thanh Nhàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Bảo Tâm
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D2/00018-19
b VL-M2/00007-09
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D4/00044-45
b VL-M4/00009-12
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00038-39
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHNN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 428 PH-B(3) 1997 VL-D2/00018 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 428 PH-B(3) 1997 VL-D2/00019 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 428 PH-B(3) 1997 VL-D5/00038 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 428 PH-B(3) 1997 VL-D5/00039 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 428 PH-B(3) 1997 VL-M2/00007 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 428 PH-B(3) 1997 VL-M2/00008 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 428 PH-B(3) 1997 VL-M2/00009 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 428 PH-B(3) 1997 VL-D4/00044 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 428 PH-B(3) 1997 VL-D4/00045 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 PH-B(3) 1997 VL-M4/00011 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   428 PH-B(3) 1997 VL-M4/00012 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập