Chân dung văn hoá Việt Nam. (Record no. 324808)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01178nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000009952
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173818.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010525
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071718
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240254
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061622
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7
Item number TA-L(1) 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TA-L(1) 1998
094 ## - Local Fields
a 83.08
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Ngọc Liễn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chân dung văn hoá Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Tạ Ngọc Liễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 360 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trong tập 1, tác giả giới thiệu các nhà thơ,nhà văn,nhà tư tưởng từ thế kỷ 10 tới thế kỷ 18 của Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chân dung văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/418-19
b VV-M2/516-17
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/3078-79
b VV-M4/225-26
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/520-21
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 959.7 TA-L(1) 1998 VV-D2/00418 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 959.7 TA-L(1) 1998 VV-D2/00419 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 959.7 TA-L(1) 1998 VV-M2/00516 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 959.7 TA-L(1) 1998 VV-M2/00517 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 959.7 TA-L(1) 1998 VV-D5/00520 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 959.7 TA-L(1) 1998 VV-D5/00521 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7 TA-L(1) 1998 VV-D4/03078 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7 TA-L(1) 1998 VV-D4/03079 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.7 TA-L(1) 1998 VV-M4/00225 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7 TA-L(1) 1998 VV-M4/00226 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập