Phong trào nông dân Tây Sơn dưới con mắt người nước ngoài / (Record no. 325146)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01138nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000010403
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173825.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980010984
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071732
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240304
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061627
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.70272
Item number PHO 1988
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.70272
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHO 1988
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)43
095 ## - Local Fields
a 9(V).1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phong trào nông dân Tây Sơn dưới con mắt người nước ngoài /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Trương Hữu Quýnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Nghĩa Bình :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Nghĩa Bình,
Date of publication, distribution, etc. 1988
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khởi nghĩa Tây Sơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử cận đại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Hữu Quýnh,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.V.Dưỡng
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/02228-29
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/01378-79
b VV-M4/09609
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/12772-73
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 959.70272 PHO 1988 VV-M2/12772 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70272 PHO 1988 VV-M2/12773 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 959.70272 PHO 1988 VV-D5/12166 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70272 PHO 1988 VV-D4/01378 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70272 PHO 1988 VV-D4/01379 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70272 PHO 1988 VV-M4/09609 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập