Nữ tướng thời Trưng Vương : (Record no. 325627)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01035nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011026
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173834.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980011611
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071738
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240312
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061632
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9223
Item number NG-X 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9223
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-X 1976
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)3
095 ## - Local Fields
a V13
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Xương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nữ tướng thời Trưng Vương :
Remainder of title truyện dã sử /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khắc Xương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện dã sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.V.Dưỡng
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/00954-55
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/02567
b VV-M4/06519-22
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/14051-54
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9223 NG-X 1976 VV-M2/14051 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9223 NG-X 1976 VV-M2/14052 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.9223 NG-X 1976 VV-M2/14053 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9223 NG-X 1976 VV-M2/14054 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 09/10/2015 0.00 1 895.9223 NG-X 1976 VV-D5/09271 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.9223 NG-X 1976 VV-D4/02567 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9223 NG-X 1976 VV-M4/06519 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.9223 NG-X 1976 VV-M4/06520 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập