Thời đại Hùng Vương : (Record no. 325675)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01272nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000011084 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980011671 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071739 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201409221011 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240312 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061633 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7012 |
Item number | THO 1973 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.7012 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | THO 1973 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(1)3 |
095 ## - Local Fields | |
a | 001(V) |
095 ## - Local Fields | |
a | 9(V)1 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thời đại Hùng Vương : |
Remainder of title | lịch sử-kinh tế- chính trị- văn hoá- xã hội / |
Statement of responsibility, etc. | Văn Tân, Nguyễn Linh ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời đại Hùng Vương |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Tân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Hưng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Lân, |
Dates associated with a name | 1941- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đổng Chi, |
Dates associated with a name | 1915-1984 |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Ty |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/03050-54 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN1190-91ĐS |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/2725-26 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/13282-84,17252 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 959.7012 THO 1973 | VV-D2/03905 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 959.7012 THO 1973 | VV-D2/03906 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 959.7012 THO 1973 | VV-M2/13282 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 959.7012 THO 1973 | VV-M2/13283 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 959.7012 THO 1973 | VV-M2/13284 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 959.7012 THO 1973 | VV-M2/17252 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7012 THO 1973 | VV-D5/09425 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 959.7012 THO 1973 | VV-D5/09426 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | TB | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7012 THO 1973 | VV-D4/02725 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7012 THO 1973 | VV-D4/02726 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7012 THO 1973 | V-D0/03050 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7012 THO 1973 | V-D0/03051 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7012 THO 1973 | V-D0/03052 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7012 THO 1973 | V-D0/03053 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7012 THO 1973 | V-D0/03054 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |