Lịch sử triết học. (Record no. 325694)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01050nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011108
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173835.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980011695
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071739
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240313
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304090954
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012061633
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 109
Item number LIC(2) 1992
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 109
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC(2) 1992
095 ## - Local Fields
a 1T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Vui,
Dates associated with a name 1937-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử triết học.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Vui
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tư tưởng - Văn hoá,
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 241 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a H.V.Dưỡng
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/2939-41
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Triết học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   109 LIC(2) 1992 VV-D4/02939 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   109 LIC(2) 1992 VV-D4/02940 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   109 LIC(2) 1992 VV-D4/02941 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 109 LIC(2) 1992 VV-M4/13666 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   109 LIC(2) 1992 VV-M4/13667 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 109 LIC(2) 1992 VV-M4/13668 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 109 LIC(2) 1992 VV-M4/13669 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 109 LIC(2) 1992 VV-M4/13670 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập