Giáo dục trong thực tiễn / (Record no. 325785)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01124nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000011244 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970011833 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071741 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240311 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303271445 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012061634 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370.1 |
Item number | MAC 1976 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 370.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MAC 1976 |
094 ## - Local Fields | |
a | 74 |
095 ## - Local Fields | |
a | 373(N519.1)3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Macarencô, A.X. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo dục trong thực tiễn / |
Statement of responsibility, etc. | A.X. Macarencô ; Ngd. : Thiên Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công tác đoàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quá trình giáo dục |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiên Giang, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | B.T.Long |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.T.Mười |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/08851-52,17449 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/03927-32 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 370.1 MAC 1976 | VV-M2/08851 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 370.1 MAC 1976 | VV-M2/08852 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 370.1 MAC 1976 | VV-M2/17449 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 370.1 MAC 1976 | VV-M4/03927 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 370.1 MAC 1976 | VV-M4/03928 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 370.1 MAC 1976 | VV-M4/03931 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 370.1 MAC 1976 | VV-M4/03932 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |