Maiacopxki con người cuộc đời và thơ : (Record no. 325829)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01078nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011296
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173838.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970011928
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071741
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240313
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305211542
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012061635
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.709
Item number HO-H 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.709
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-H 1976
094 ## - Local Fields
a 83(2)đ
095 ## - Local Fields
a 8(X)2,X21=V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Ngọc Hiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Maiacopxki con người cuộc đời và thơ :
Remainder of title Tuyển dịch thơ, văn, kịch /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Ngọc Hiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 603 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Nga
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu sử
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.X.L.Chi
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/04975
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/03866-73
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/05891-96
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.709 HO-H 1976 V-D0/04974 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.709 HO-H 1976 V-D0/04975 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.709 HO-H 1976 VV-M4/05891 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.709 HO-H 1976 VV-M4/05892 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.709 HO-H 1976 VV-M4/05893 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.709 HO-H 1976 VV-M2/03866 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 891.709 HO-H 1976 VV-M2/03867 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 891.709 HO-H 1976 VV-M2/03868 16/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.709 HO-H 1976 VV-M2/03869 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.709 HO-H 1976 VV-M2/03871 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập