Báo cáo hoạt động của Ban chấp hành trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô và nhiệm vụ trước mắt của Đảng trong lĩnh vực chính sách đối nội và đối ngoại : (Record no. 325882)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01273nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000011357 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173839.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970012055 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071742 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240310 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061636 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.247 |
Item number | BRE 1976 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.247 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BRE 1976 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.3(2)8 |
095 ## - Local Fields | |
a | 3KN(519.1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bregiơnép, L.I. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Báo cáo hoạt động của Ban chấp hành trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô và nhiệm vụ trước mắt của Đảng trong lĩnh vực chính sách đối nội và đối ngoại : |
Remainder of title | trình bày tại đại hội lần thứ XXII của Đảng Cộng sản Liên Xô / |
Statement of responsibility, etc. | L.I. Bregiơnép |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 180 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Liên Xô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngoại giao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản Liên Xô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đối nội |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | B.T.Long |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Ngọc |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN919-20ĐS |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/02085 |
b | VV-M2/13241-42 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 324.247 BRE 1976 | VV-D2/02085 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 324.247 BRE 1976 | VV-M2/13241 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 324.247 BRE 1976 | VV-M2/13242 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 324.247 BRE 1976 | VV-D5/09249 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |