Phương hướng nhiệm vụ và mục tiêu của kế hoạch nhà nước năm 1977 : (Record no. 325980)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01197nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000011462 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980012315 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071743 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240315 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061637 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.4597 |
Item number | PHU 1977 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 320.4597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PHU 1977 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.61(1) |
095 ## - Local Fields | |
a | 3K5 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương hướng nhiệm vụ và mục tiêu của kế hoạch nhà nước năm 1977 : |
Remainder of title | Báo cáo của hội đồng chính phủ do đồng chí Lê Thanh Nghị uỷ viên Bộ chính trị Trung ương Đảng ,Phó thủ tướng chính phủ trình bày tại kỳ họp thứ 2, quốc hội khoá 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 111 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năm 1977 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | B.T.Long |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | H.X.L.Chi |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN228-29ĐKT |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/13172-73,13526-27,15377 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 320.4597 PHU 1977 | VV-M2/13172 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 320.4597 PHU 1977 | VV-M2/13173 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 320.4597 PHU 1977 | VV-M2/15377 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 320.4597 PHU 1977 | VV-D5/13092 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |