Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước : (Record no. 326036)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01055nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011528
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173842.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980012499
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201610101446
Level of effort used to assign nonsubject heading access points minhnguyen_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201502071744
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240318
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061637
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320.5
Item number CHU(1) 1975
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 320.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHU(1) 1975
094 ## - Local Fields
a 16.53
094 ## - Local Fields
a 65.8
095 ## - Local Fields
a 33
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước :
Remainder of title lưu hành nội bộ.
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 266 tr.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chủ nghĩa tư bản
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.X.L.Chi
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/01770,1820
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/00981-82
-- VN-ĐKT/00193-94
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02255-56
b VV-M2/12829-30
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/00570,00641
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 320.5 CHU(1) 1975 VV-D2/02255 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 320.5 CHU(1) 1975 VV-D2/02256 26/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 320.5 CHU(1) 1975 VV-M2/12829 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 320.5 CHU(1) 1975 VV-M2/12830 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 36 320.5 CHU(1) 1975 VV-D5/09287 19/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 19/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   320.5 CHU(1) 1975 VV-D5/13064 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   320.5 CHU(1) 1975 VV-M4/00570 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   320.5 CHU(1) 1975 VV-M4/00641 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   320.5 CHU(1) 1975 V-D0/01770 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   320.5 CHU(1) 1975 V-D0/01820 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập