Các tổ chức tiền thân của Đảng : (Record no. 326061)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01125nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011558
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980012579
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071744
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240316
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061638
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number CAC 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC 1977
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)11
095 ## - Local Fields
a 3KV1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các tổ chức tiền thân của Đảng :
Remainder of title Văn kiện. Lưu hành nội bộ
246 35 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Ban chấp hành Trung ương
Remainder of title Đảng cộng sản Việt Nam#
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 360 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn kiện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Long
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.X.L.Chi
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/01023-24
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/13285-86,13988,16674-75
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/01548-49
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597071 CAC 1977 VV-M2/13285 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 324.2597071 CAC 1977 VV-M2/13286 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597071 CAC 1977 VV-M2/13988 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597071 CAC 1977 VV-M2/16674 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 324.2597071 CAC 1977 VV-M2/16675 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 324.2597071 CAC 1977 VV-D5/09314 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập KHÁ
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597071 CAC 1977 VV-M4/01548 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597071 CAC 1977 VV-M4/01549 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập