MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02088nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000011618 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802183910.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU980012773 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201604111038 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201604111038 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201604111036 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201604111026 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012061638 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.9223 |
Item number |
HOA 1969 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
895.9223 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
HOA 1969 |
094 ## - Local Fields |
a |
63.3(1)4 |
095 ## - Local Fields |
a |
9(V)133 |
095 ## - Local Fields |
a |
V13 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Chí Viễn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoàng Lê Nhất Thống Chí / |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Chí Viễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Hoàng Lê nhất thống chí (Hán văn: 皇黎一統志), hay An Nam nhất thống chí (Hán văn: 安南一統志), hay Lê quý ngoại sử (Hán văn: 黎季外史) là tác phẩm văn xuôi viết bằng chữ Hán, nằm trong bộ Ngô gia văn phái tùng thư của các tác giả thuộc dòng họ Ngô Thì ở làng Tả Thanh Oai, huyện Thanh Oai, Hà Nội. Đây là một cuốn tiểu thuyết lịch sử viết theo lối chương hồi,ghi chép về sự thống nhất đất nước của triều Lê trung hưng. Đây là tác phẩm biết theo thể chí - 1 lối văn ghi chép sự vật, sự việc, do một số tác giả kế tục nhau viết, trong những thời điểm khác nhau. Toàn bộ tác phẩm gồm có 17 hồi. Hoàng Lê nhất thống chí là tác phẩm văn xuôi đầu tiên có quy mô lớn của một bộ sử thi. Tác phẩm có giá trị cả về mặt văn học và sử học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong trào Tây sơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đời Lê 1740-1786 |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ngô gia văn phái |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
B.T.Long |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
H.X.L.Chi |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VV-D2/02657 |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
bVV-M4/04320-21 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |