Hoàng Lê Nhất Thống Chí / (Record no. 326114)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02088nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011618
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183910.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980012773
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201604111038
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201604111038
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201604111036
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201604111026
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012061638
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9223
Item number HOA 1969
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9223
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HOA 1969
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)4
095 ## - Local Fields
a 9(V)133
095 ## - Local Fields
a V13
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Chí Viễn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoàng Lê Nhất Thống Chí /
Statement of responsibility, etc. Lê Chí Viễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Hoàng Lê nhất thống chí (Hán văn: 皇黎一統志), hay An Nam nhất thống chí (Hán văn: 安南一統志), hay Lê quý ngoại sử (Hán văn: 黎季外史) là tác phẩm văn xuôi viết bằng chữ Hán, nằm trong bộ Ngô gia văn phái tùng thư của các tác giả thuộc dòng họ Ngô Thì ở làng Tả Thanh Oai, huyện Thanh Oai, Hà Nội. Đây là một cuốn tiểu thuyết lịch sử viết theo lối chương hồi,ghi chép về sự thống nhất đất nước của triều Lê trung hưng. Đây là tác phẩm biết theo thể chí - 1 lối văn ghi chép sự vật, sự việc, do một số tác giả kế tục nhau viết, trong những thời điểm khác nhau. Toàn bộ tác phẩm gồm có 17 hồi. Hoàng Lê nhất thống chí là tác phẩm văn xuôi đầu tiên có quy mô lớn của một bộ sử thi. Tác phẩm có giá trị cả về mặt văn học và sử học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong trào Tây sơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đời Lê 1740-1786
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ngô gia văn phái
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Long
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.X.L.Chi
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02657
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/04320-21
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 28 895.9223 HOA 1969 VV-D2/02657 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.9223 HOA 1969 VV-M4/04320 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9223 HOA 1969 VV-M4/04321 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập