Nắng tháng mười : (Record no. 326313)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00933nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000011847
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183914.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980013391
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071747
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240318
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061640
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.13
Item number CHU 1965
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHU 1965
094 ## - Local Fields
a 84(2)7-44
095 ## - Local Fields
a N(414)4=V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Khiết Phu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nắng tháng mười :
Remainder of title truyện dài /
Statement of responsibility, etc. Chu Khiết Phu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. QĐND,
Date of publication, distribution, etc. 1965
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 318tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện dài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/03185-89
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/06624-25,16170-71
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.13 CHU 1965 VV-M2/06624 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.13 CHU 1965 VV-M2/06625 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 CHU 1965 VV-M2/16170 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 CHU 1965 VV-M2/16171 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 CHU 1965 V-D0/03185 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 CHU 1965 V-D0/03186 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 CHU 1965 V-D0/03187 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 CHU 1965 V-D0/03188 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 CHU 1965 V-D0/03189 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập