Văn kiện và tài liệu về cuộc đi thăm miền Bắc của đoàn đại biểu mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam (Record no. 326456)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01524nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000012011 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980013909 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071749 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240320 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061642 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7043 |
Item number | VAN 1963 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.7043 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VAN 1963 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(1)7 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn kiện và tài liệu về cuộc đi thăm miền Bắc của đoàn đại biểu mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 185 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thể hiện tinh thần đoàn kết Bắc Nam, tinh thần quyết chiến quyết thắng của đồng bào miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, khẳng định đồng bào cả nước sẽ giành được hoà bình, thống nhất, độc lập, dân chủ - giàu mạnh và trích bài phát biểu của một số đồng chí: Nguyễn Văn Hiếu, Hồ Đắc Di, Bùi Hưng Gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mặt trận dân tộc giải phóng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | B.T.Long |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Ngọc |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐS/01405 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/13709-11 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 959.7043 VAN 1963 | VV-M2/13709 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7043 VAN 1963 | VV-M2/13710 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7043 VAN 1963 | VV-M2/13711 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.7043 VAN 1963 | VV-D5/09611 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |