Văn kiện đại hội. (Record no. 326458)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01169nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000012013 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980013918 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071749 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240320 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061642 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | VAN(3) 1960 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VAN(3) 1960 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.61(1)1 |
095 ## - Local Fields | |
a | 3KV(060) |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn kiện đại hội. |
Number of part/section of a work | Tập 3, |
Name of part/section of a work | Báo cáo về nhiệm vụ và phương hướng của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Ban chấp hành trung ương Đảng lao động Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 1960 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ 1961-1965 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại hội lần thứ 3 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Ngọc |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/02043-45,2545-47 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN116-17ĐS |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/13646-47 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 VAN(3) 1960 | VV-M2/13646 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 324.2597071 VAN(3) 1960 | VV-M2/13647 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 324.2597071 VAN(3) 1960 | VV-D5/08583 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 324.2597071 VAN(3) 1960 | VV-D5/08584 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 VAN(3) 1960 | V-D0/02044 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 VAN(3) 1960 | V-D0/02045 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 VAN(3) 1960 | V-D0/02546 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |