Những gương sáng chói chủ nghĩa anh hùng cách mạng trong sản xuất và chiến đấu : (Record no. 326663)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01204nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000012276
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183920.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980014628
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071752
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240326
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061644
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7043
Item number NHU 1967
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7043
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHU 1967
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)503
095 ## - Local Fields
a 32(V)2
095 ## - Local Fields
a V23
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những gương sáng chói chủ nghĩa anh hùng cách mạng trong sản xuất và chiến đấu :
Remainder of title đại hội anh hùng, chiến sĩ thi đua lần thứ 4
246 35 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Đại hội anh hùng chiến sĩ thi đua chống Mỹ cứu nước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1967
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 290 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Anh hùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thi đua
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Long
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN440ĐS
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/6826-27,13578-80
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7043 NHU 1967 VV-M2/06826 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.7043 NHU 1967 VV-M2/06827 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.7043 NHU 1967 VV-M2/13578 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 959.7043 NHU 1967 VV-D5/08889 28/03/2025 27/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 31/10/2015 0.00   959.7043 NHU 1967 VV-M4/05164 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập