Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc / (Record no. 326838)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01569nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000012489
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183924.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980015138
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071755
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240323
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305221553
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012061647
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7
Item number MOT 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MOT 1976
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)4
095 ## - Local Fields
a 9(V)13
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc /
Statement of responsibility, etc. Phan Huy Lê ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. QĐND,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 524 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sáu chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm : chiến thắng Như Nguyệt (1077), chiến thắng Bạch Đằng (1288), chiến thắng Tốt Động-Chúc Động (1426), chiến thắng Chi Lăng-Xương Giang (1427), chiến thắng Rạch Gầm-Xoài Mút (1785), chiến thắng Ngọc Hồi-Đống Đa (1789)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chống xâm lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quân sự
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Huy Lê,
Dates associated with a name 1934-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.T.Thuận
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.M.Ngọc
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/00958-59
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03098-99
b VV-M2/16193-94
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/06141-43
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
b Khoa Lịch sử
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 959.7 MOT 1976 VV-D2/03098 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 959.7 MOT 1976 VV-D2/03099 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 959.7 MOT 1976 VV-M2/16193 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 959.7 MOT 1976 VV-M2/16194 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 959.7 MOT 1976 VV-D5/09273 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7 MOT 1976 VV-M4/06141 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7 MOT 1976 VV-M4/06142 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập