Sự tiến triển của vật lý / (Record no. 327028)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01148nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000012704 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183927.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU970015719 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071757 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240329 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061649 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530 |
Item number | ANH 1972 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 530 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ANH 1972 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.3 |
095 ## - Local Fields | |
a | 530.1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anhxtanh, A. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự tiến triển của vật lý / |
Statement of responsibility, etc. | A. Anhxtanh, L. Infen ; Ngd.: Lê Minh Triết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 309 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý thuyết trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuyết lượng tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuyết tương đối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Infen, L. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Triết, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.T.Thuận |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Ngọc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐL/00008 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/02821-22 |
b | VV-M1/02781-82 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/03015-16 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 530 ANH 1972 | VV-D1/02821 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 530 ANH 1972 | VV-D1/02822 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 530 ANH 1972 | VV-M1/02781 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530 ANH 1972 | VV-M1/02782 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 530 ANH 1972 | VV-D5/08166 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530 ANH 1972 | VV-M4/03015 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 530 ANH 1972 | VV-M4/03016 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |