Kinh nghiệm giảng dạy địa lý tự nhiên ở trường phổ thông / (Record no. 327098)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01008nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000012783 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183929.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980015919 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201604051803 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201604051802 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502071758 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240329 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061650 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 910 |
Item number | KIN 1978 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 910 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KIN 1978 |
095 ## - Local Fields | |
a | 91(075) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh nghiệm giảng dạy địa lý tự nhiên ở trường phổ thông / |
Statement of responsibility, etc. | Bs. : Trần Trọng Hà, ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp giảng dạy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trường phổ thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý tự nhiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Trọng Hà |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | B.T.Long |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Ngọc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/02491-95 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 910 KIN 1978 | VV-M4/02491 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 910 KIN 1978 | VV-M4/02492 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 910 KIN 1978 | VV-M4/02493 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 910 KIN 1978 | VV-M4/02494 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 910 KIN 1978 | VV-M4/02495 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |