Cách mạng Tháng Tám : (Record no. 327212)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000012922
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183931.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970016300
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071759
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240334
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061651
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7032
Item number CAC(1) 1960
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7032
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC(1) 1960
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)6
095 ## - Local Fields
a 9(V)2
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cách mạng Tháng Tám :
Remainder of title tổng khởi nghĩa ở Hà Nội và các địa phương.
Number of part/section of a work Quyển 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Sử học,
Date of publication, distribution, etc. 1960
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 451 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng tháng Tám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miền Bắc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a L.T.Mười
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/01839-41
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02280
b VV-M2/13572-73
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 959.7032 CAC(1) 1960 VV-D2/02280 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 959.7032 CAC(1) 1960 VV-M2/13572 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 959.7032 CAC(1) 1960 VV-M2/13573 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 959.7032 CAC(1) 1960 VV-M2/22242 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7032 CAC(1) 1960 V-D0/01839 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.7032 CAC(1) 1960 V-D0/01840 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7032 CAC(1) 1960 V-D0/01841 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập