Cách mạng tháng Tám (Record no. 327214)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01008nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000012924
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183931.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU970016302
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071759
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240334
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061651
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7032
Item number CAC 1971
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7032
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAC 1971
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)3
095 ## - Local Fields
a 9(V)2
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ban nghiên cứu Lịch sử Đảng - Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cách mạng tháng Tám
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng tháng Tám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a M.T.Mùi
912 ## - LOCAL FIELDS
a L.T.Mười
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/13626-31
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 959.7032 CAC 1971 VV-M2/13626 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 959.7032 CAC 1971 VV-M2/13627 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 959.7032 CAC 1971 VV-M2/13628 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 24 959.7032 CAC 1971 VV-M2/13629 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 959.7032 CAC 1971 VV-M2/13630 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 25 959.7032 CAC 1971 VV-M2/13631 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập