Sự thật về quan hệ Việt Nam-Trung Quốc trong 30 năm qua (Record no. 327310)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01118nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000013057
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183933.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1981 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980016619
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201701201116
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502071803
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240332
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061652
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 327.597051
Item number SUT 1981
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 327.597051
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SUT 1981
094 ## - Local Fields
a 66.4(5Tq)
095 ## - Local Fields
a 32(V)8
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sự thật về quan hệ Việt Nam-Trung Quốc trong 30 năm qua
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 114 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa bành trướng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn kiện
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Long
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.T.K.Chi
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/01866-67
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/15946-48
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/09188-93
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 327.597051 SUT 1981 VV-M2/15946 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 22 327.597051 SUT 1981 VV-M2/15947 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 25 327.597051 SUT 1981 VV-M2/15948 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.597051 SUT 1981 VV-D5/11946 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.597051 SUT 1981 VV-M4/09188 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.597051 SUT 1981 VV-M4/09189 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.597051 SUT 1981 VV-M4/09191 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.597051 SUT 1981 VV-M4/09192 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.597051 SUT 1981 VV-M4/09193 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập