Sổ tay động từ Nga / (Record no. 327321)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00941nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000013075
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183933.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1979 vm rb 000 0 rus d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980016651
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201708111131
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502071803
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240334
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201306281522
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061653
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 491.75
Item number PH-T 1979
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 491.75
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 1979
095 ## - Local Fields
a 4(X)-07
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Gia Thiệu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay động từ Nga /
Statement of responsibility, etc. Phạm Gia Thiệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
General subdivision Động từ
Form subdivision Sổ tay
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nga
General subdivision Ngữ pháp
Form subdivision Sổ tay
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Long
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/07947-66,10635-41
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PH-T 1979 VV-M4/07964 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PH-T 1979 VV-M4/07965 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PH-T 1979 VV-M4/07966 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 491.75 PH-T 1979 VV-M4/10635 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 491.75 PH-T 1979 VV-M4/10636 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PH-T 1979 VV-M4/10637 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PH-T 1979 VV-M4/10638 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PH-T 1979 VV-M4/10639 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PH-T 1979 VV-M4/10640 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   491.75 PH-T 1979 VV-M4/10641 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập