Tên trùm mật vụ phát xít Đức thú nhận : (Record no. 327506)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01204nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000013305
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183937.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980017521
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071806
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240340
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061655
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 833
Item number SEL(1) 1984
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 833
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SEL(1) 1984
094 ## - Local Fields
a 84(4Đ)-49
095 ## - Local Fields
a N(521)4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sêlenbéc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tên trùm mật vụ phát xít Đức thú nhận :
Remainder of title tự thuật của tướng phát xít Đức Sêlenbéc.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Sêlenbéc ; Ngd. : Nguyễn Đĩnh, Hà Tiến Thăng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CAND,
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 312 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến tranh thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồi ký
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát xít Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Tiến Thăng,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đĩnh,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Long
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.M.Ngọc
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN2132ĐS
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/7663-67,13488-89
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   833 SEL(1) 1984 VV-M2/07663 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   833 SEL(1) 1984 VV-M2/07664 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   833 SEL(1) 1984 VV-M2/07665 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   833 SEL(1) 1984 VV-M2/07666 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   833 SEL(1) 1984 VV-M2/07667 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 833 SEL(1) 1984 VV-M2/13488 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   833 SEL(1) 1984 VV-M2/13489 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   833 SEL(1) 1984 VV-D5/12100 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 833 SEL(1) 1984 VV-D5/12118 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập