Triết học : (Record no. 327604)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01216nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000013480
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183939.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2001 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980018374
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201609291501
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201504270044
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502071808
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201405281704
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012061657
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 100
Item number VU-P 1993
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 100
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-P 1993
095 ## - Local Fields
a 1T(075)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Ngọc Phan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Triết học :
Remainder of title Dùng cho các lớp nghiên cứu sinh và cao học không thuộc chuyên ngành triết học.T1 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Ngọc Phan;...;Cb.:Nguyễn Ngọc Long;...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia ,
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hilạp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tây Âu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ấn Độ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doãn Chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Ngọc Long
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Long
912 ## - LOCAL FIELDS
a M.T.Mùi
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 100 VU-P 1993 V-G4/12015 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   100 VU-P 1993 V-G4/12016 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   100 VU-P 1993 V-G4/12017 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   100 VU-P 1993 V-G4/12018 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 100 VU-P 1993 V-G4/12019 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 100 VU-P 1993 V-G4/12020 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   100 VU-P 1993 V-G4/12021 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 100 VU-P 1993 V-G4/12022 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 100 VU-P 1993 V-G4/12023 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   100 VU-P 1993 V-G4/12024 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   100 VU-P 1993 V-G4/12025 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   100 VU-P 1993 V-G4/12026 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình